Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 03-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 19:46 20/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
721,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,661.00 -107.00 | 16,661.00 -157.00 | 17,374.00 51.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,402 140.00 | 18,452 117.00 | 18,904 28.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,813 374.66 | 27,863 147.51 | 28,482 -122.55 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,427.43 | 3,465.00 2.95 | 0.00 -3,573.65 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 16.61 | 3,746.00 8.79 |
Euro | EUR | 26,763 14.00 | 26,813 -41.00 | 27,928 193.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,782 177.00 | 31,882 86.00 | 32,871 97.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,192.00 18.04 | 3,205.00 -1.02 | 3,310.00 1.14 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -303.99 | 0.00 -316.14 |
Yên Nhật | JPY | 153.85 1.38 | 154.35 0.12 | 161.07 -1.07 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.86 | 17.22 0.40 | 0.00 -19.22 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,787 | 86,096 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,342.37 5,342.37 | 5,458.88 5,458.88 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,348.00 2,348.00 | 2,428.00 2,428.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,209.00 -57.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 275.65 | 305.14 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,763.76 | 7,034.15 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,358.09 | 0.00 -2,458.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,550 142.00 | 18,600 118.00 | 19,162 132.00 |
Bạc Thái | THB | 665.51 665.51 | 675.51 -1.49 | 726.12 726.12 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,260 10.00 | 25,270 20.00 | 25,470 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -6,838,200.00 | 0.00 -7,598,000.00 | 769,800 -6,928,200.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,330,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 34 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.